Có 3 kết quả:

重复 chóng fù ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ重複 chóng fù ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ重覆 chóng fù ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeat
(2) to duplicate
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 重複|重复[chong2 fu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeat
(2) to duplicate
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 重複|重复[chong2 fu4]

Bình luận 0